您搜索了: päivääkään (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

päivääkään

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

ei päivääkään vankilassa.

越南语

..không ở trong tù 1 ngày nào cả.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

en ole purjehtinut päivääkään.

越南语

v#224; t#244;i kh#244;ng t#7915; b#7887; #273;#226;u. d#249; t#244;i s#7889;ng hay ch#7871;t.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

et kestäisi täällä päivääkään.

越南语

anh không thể kéo dài thêm một ngày ở đây.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- et kestäisi päivääkään laivastossa.

越南语

anh không sống nổi 1 ngày trong hải quân đâu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

emme pysy hengissä kahta päivääkään.

越南语

chúng tôi sẽ không sống được quá 2 ngày.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

en kestäisi päivääkään 90-luvulla.

越南语

lạy chúa em không có một ngày nào kể từ những năm 90 không thấy chuyện khủng khiếp sao?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

eikä hän ole vanhentunut päivääkään vuosikymmenessä.

越南语

anh ấy chả già đi tí nào kể từ ngày cách đây 10 năm

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ei päivääkään liian aikaisin cecilille!

越南语

không quá sớm thế chứ cecil!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

eikä päivääkään kulu, etten kaipaisi hymyäsi.

越南语

và sẽ không một ngày nào trôi qua ... mà ta không nhớ đến nụ cười của con

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

en ole varma pystynkö jatkamaan enää päivääkään.

越南语

tôi không chắc mình sẽ chịu đựng được thêm ngày nào nữa hay không.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hän eli täyden elämän, eikä vanhentunut päivääkään.

越南语

cô ta thì sống trọn cuộc đời mà chẳng hề già đi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ette kyllä näytä päivääkään yli 20-vuotiaalta.

越南语

phải nói rằng, tôi cứ ngỡ bà vừa bước sang tuổi 20. vâng, thực lòng đấy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

voi john, et näytä päivääkään yli 900-vuotiaalta.

越南语

oh, john anh không tự nhìn mình một ngày hơn 900 lần chứ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ennemmin kuolen tänään, - kuin elän päivääkään näin!

越南语

ta thà chết ngay hôm nay còn hơn là sống mà như chết!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hän antoi myrskynpään renlylle, joka ei taistellut päivääkään.

越南语

renly chưa bao giờ chiến đấu dù chỉ 1 ngày.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

mutta ei mene päivääkään etten toivoisi tehneeni toisin.

越南语

nhưng không 1 ngày nào qua đi mà tôi không ước rằng giá như mình đã quyết định khác đi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- en pystyisi teeskentelemään päivääkään. - mitä sitten tapahtui?

越南语

anh không thể giả vờ thêm một năm hay một ngày nào nữa.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

eli westerosia hallitsisi nainen, joka ei ole elänyt siellä päivääkään?

越南语

một cô gái cả đời chưa từng sống một ngày tại westeros trở thành người trị vì westeros? thế là công lý à?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

täällä ollessani ei ole kulunut päivääkään, ettenkö olisi ajatellut pakoa.

越南语

không có một ngày nào ở trong này mà tôi không nghĩ tới chuyện vượt ngục.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ei päivääkään mene, etten unelmoisi tuovani heille kunniaa vuodattamalla voittoisasti verta.

越南语

doiros là người anh em thân thiết nhất của tôi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,778,018,464 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認