您搜索了: painajaismainen (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

painajaismainen

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

zoom on painajaismainen.

越南语

zoom là cơn ác mộng cậu không thể thoát khỏi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

"painajaismainen omaelämäkerta:

越南语

"hồi ức của một cơn ác mộng:

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

芬兰语

ruuhka on painajaismainen.

越南语

với tất cả những chuyện đang xảy ra, thì giao thông sẽ là một cơn ác mộng đấy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

pysäytetään tämä painajaismainen alus.

越南语

chúng ta sẽ kết thúc con tàu ác mộng này.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ranskan ja yhdysvaltojen välinen luovutusbyrokratia on painajaismainen.

越南语

việc dẫn độ giữa pháp và mỹ rất quan liêu, bố biết mà.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- ei painajaismiestä tai pahoja unia?

越南语

không ác mộng, không có người gây ác mộng? không. tốt.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,800,487,385 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認