来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
zoom on painajaismainen.
zoom là cơn ác mộng cậu không thể thoát khỏi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"painajaismainen omaelämäkerta:
"hồi ức của một cơn ác mộng:
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
ruuhka on painajaismainen.
với tất cả những chuyện đang xảy ra, thì giao thông sẽ là một cơn ác mộng đấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
pysäytetään tämä painajaismainen alus.
chúng ta sẽ kết thúc con tàu ác mộng này.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ranskan ja yhdysvaltojen välinen luovutusbyrokratia on painajaismainen.
việc dẫn độ giữa pháp và mỹ rất quan liêu, bố biết mà.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- ei painajaismiestä tai pahoja unia?
không ác mộng, không có người gây ác mộng? không. tốt.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: