您搜索了: palvelijatar (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

palvelijatar

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

hagar, palvelijatar.

越南语

ha-ga, người nữ tỳ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

palvelijatar palasi maatilalle.

越南语

mà nông trại được trả lại cho nông dân.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

palvelijatar, siivoa tämä huone!

越南语

chào buổi sáng, ông chủ. maid, dọn dẹp căn phòng!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

minulla oli kerran palvelijatar sieltä.

越南语

ta từng có một hầu gái người lorath

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

olin hänen vaimonsa, lady sansan, palvelijatar.

越南语

tôi là hầu gái của vợ y, phu nhân sansa.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ja kun pietari kolkutti eteisen ovea, tuli siihen palvelijatar, nimeltä rode, kuulostamaan;

越南语

người gõ cửa nhà ngoài, một con đòi tên là rô-đơ đến nghe,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ja nähdessään hänet siellä palvelijatar rupesi taas sanomaan lähellä seisoville: "tämä on yksi niistä".

越南语

Ðầy tớ gái đó thầy người, lại nói cùng những người ở đó rằng: người nầy cũng là bọn đó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

芬兰语

ja tapahtui meidän mennessämme rukouspaikkaan, että meitä vastaan tuli eräs palvelijatar, jossa oli tietäjähenki ja joka tuotti paljon tuloja isännilleen ennustamisellaan.

越南语

một ngày kia, chúng ta đi cầu nguyện, gặp một đứa đầy tớ gái bị quỉ phi-tôn ám vào, hay bói khoa, làm lợi lớn cho chủ nó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

joten nuori palvelijatar löysi jok'ikisen siniparran kadonneen vaimon - irrotetut päät, jotka yhä verta vuosivat ja joiden silmät vielä itkivät!

越南语

và rồi người hầu trẻ đi tới từng nơi tất cả các bà vợ mất tích của râu xanh. những cái đầu bị cắt lìa của họ vẫn còn đang chảy máu, những đôi mắt vẫn còn đang khóc than!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ja joonatan ja ahimaas olivat asettuneet roogelin lähteelle, ja eräs palvelijatar kuljetti heille sinne sanaa; sitten he aina menivät ja veivät sanan kuningas daavidille. sillä he eivät uskaltaneet näyttäytyä menemällä kaupunkiin.

越南语

giô-na-than và a-hi-mát đứng tai eân-rô-ghên, không dám vào trong thành, e người ta thấy; một con đòi đến báo tin cho hai người phải báo lại cho vua Ða-vít.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

en osaakaan, mutta palvelijattareni osaavat.

越南语

tôi không biết thật. hầu nữ của tôi nấu đấy,

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,776,007,001 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認