来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
parikymppinen.
mô tả lại cậu ta xem.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- parikymppinen.
hơn 20 tuổi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tekijä on luultavasti vasta parikymppinen.
Ông có thể là vào đầu năm 20 tuổi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
parikymppinen, vaalea, ilmeisesti pelkkä katselija.
khoảng 20 mấy, tóc vàng, trông khá hấp dẫn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
näytät siltä, että voisit olla joko parikymppinen tai teini.
vì cậu có thể tầm 20. nhưng cũng có thể là một chàng tuổi teen. vì cậu có gương mặt giống mấy ảnh.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tiesit, että se olisi yksinäistä, mutta se on vain väliaikaista. hänen valitusprosessinsa on jo alkanut. aika lentää nopeammin, kuin ollessasi parikymppinen.
em đã biết là em sẽ cô đơn, những chỉ là tạm thời vụ án của hắn đã được bắt đầu rồi nó sẽ qua nhanh hơn cả tên bắn và thế giới sẽ sớm lãng quên hắn và quên cả em nữa.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
-häh? jos tarvitset parikymppiä...
vậy à?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: