您搜索了: peitetarina (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

peitetarina

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

- oli peitetarina.

越南语

- là để ngụy trang.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

täydellinen peitetarina.

越南语

hay thật. 1 vỏ boc hoàn hảo.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

entä se peitetarina?

越南语

thật đấy. cái câu chuyện mà bọn họ chết do hệ thống không khí bị lỗi ấy?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

peitetarina on kunnossa.

越南语

- chưa đâu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hänellä oli täydellinen peitetarina.

越南语

việc che đậy rất dễ dàng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

peitenimi, peitetarina, yhteyshenkilöt, ym...

越南语

- vẫn như cũ thôi. tên giả, câu chuyện giả..các mối liên lạc.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kiinan peitetarina tälle on myrkkyvuoto.

越南语

rồi nghe đây. vỏ bọc của vụ này trung quốc đưa là "tràn chất độc".

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

芬兰语

luulet, että tämä on peitetarina jollekin.

越南语

cậu cứ nghĩ đây là cái phông của gì đó ư.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

entä peitetarina, että kyseessä on henkivartija?

越南语

thế còn câu chuyện về người khổng lồ thì sao?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

peitetarina, jotta pääset mukaan kokoukseen.

越南语

để bảo đảm cho việc tham dự hội nghị sắp tới.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kuusi kuollutta serbialaista oli täydellinen peitetarina.

越南语

và sáu người séc-bi đã chết tạo vỏ bọc hoàn hảo?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

mitä hän sanoikin, sen täytyy olla joku peitetarina.

越南语

dù anh ấy nói gì, cũng là để che đậy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

myytin mukaan se oli peitetarina, joka suojasi todellista tavoitetta.

越南语

Đó chỉ là vỏ bọc để dấu mục đích của họ, theo câu chuyện hoang đường đó.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

-peitetarina. konsernin hämärä rahoitus johtaa biologisiin ja kemiallisiin aseisiin.

越南语

nhưng nếu ta lần theo ngân sách đen nó sẽ chảy đúng vào sinh học và đạn hóa học.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

jotta peitetarina toimisi, meidän täytyy näyttää parilta... jotka todennäköisesti olisivat intiimissä suhteessa keskenään.

越南语

Để vỏ bọc này được an toàn... ta phải làm ra vẻ như hai người... đã hiểu rõ nhau.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

"avioliittonne" on osa peitetarinaa pesän salaisuuden turvaamiseksi.

越南语

Đây là hôn nhân giả. chỉ là 1 phần nguỵ tạo để bảo vệ bí mật của "tổ ong".

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,765,723,365 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認