来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
saatat pelästyä.
có khi làm ông phát sợ đấy, bretton.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ei tarvitse pelästyä.
chuyện này sẽ hơi điên rồ, nhưng sẽ an toàn. không phải sợ đâu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
taisi pelästyä ammuskelua.
chắc nghe tiếng súng nên nó sợ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
eihän sinun pitänyt pelästyä!
tao tưởng bố mày không sợ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- ai minä pelästyin?
- tôi sợ à?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: