来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
pelastin.
vâng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
pelastin!
tôi đã cứu anh ta!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
pelastin henkenne.
ta đã cứu mạng các người.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- pelastin henkesi
chị đã cứu em.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- mutta pelastin...
- nhưng tôi đã cứu... 1 người.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- pelastin henkenne!
- vì đã cứu ông!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
onneksi pelastin työpaikkasi.
- #7890; - c#7843;m #417;n ch#250;a t#244;i #273;#227; c#7913;u c#244;ng vi#7879;c c#7911;a c#244;.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
pelastin juuri henkesi!
tôi vừa cứu mạng anh!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- joten pelastin meidät.
- vậy nên tớ phải cứu chúng ta. - tớ sắp bắn được rồi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- minä pelastan sinut!
- tôi sẽ cứu cô ra
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: