来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
perheessämme on kuolemantapaus.
vest đen... bố tôi vừa mới qua đời xong.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
perheessämme opiskeltiin ahkerasti.
chúng em là một gia đình hiếu học.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- etenkin meidän perheessämme.
- nhất là trong gia đình cháu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
perheessämme oli aikanaan rakkautta.
gia đình này vốn từng có tình thương.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
koska aloitit noitajahdin perheessämme.
- vì chị đã phá gia đình này đấy
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
howard oli oluen lipittäjä perheessämme.
howard mới là người ghiền bia trong gia đình
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
meidän perheessämme ei rikota lupauksia."
gia tộc chúng tôi không bao giờ thất hứa
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
frizzy on ollut perheessämme pennusta asti.
Ý mẹ là, frizzy, chúng ta đã nuôi nó khi còn rất nhỏ...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- perheessämme on vain äiti ja kolme tytärtä.
- Đừng chọc ghẹo cổ. nhà cháu không có ai để tiễn. chỉ có mẹ và ba đứa con gái.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
perheessämme sanotaan: "alastomalla on vähän salaisuuksia.
gia tộc của thần thường nói, "một tên trần trụi sẽ có và bí mật.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
käy tattaglian perheen luona. anna heille sellainen kuva, ettet oikein viihdy meidän perheessämme. ota selville kaikki mahdollinen.
hãy đến nhà tattaglia... làm cho họ tin rằng... rằng con chẳng mấy hạnh phúc trong gia đình ta... và cố tìm hiểu những gì có thể được.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: