来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
perseenreikiä, jotka vain haluavat paskoa kaikkialle. tussut luulevat, että he voivat hoidella perseenreiät omalla tavallaan. mutta persereikää ei voi panna mikään muu kuin mulkku.
tôi không hiểu nhiều về cái thế giới quá điên rồ này nhưng tôi biết rõ nếu các vị không để cho chúng tôi chơi cái lỗ Đ. này, ...thì c. và l. của chúng ta sẽ dính đầy cứt.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
minulla on ollut paskamainen päivä ja sinulla on naama, joka näyttää koiran perseenreiältä. olivatko he täällä vai eivät?
- tôi có một ngày thật tệ mặt anh thật thối họ có ở đây không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: