您搜索了: piiloutua (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

piiloutua

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

et voi piiloutua.

越南语

anh không thể trốn, coulson.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

piiloutua tynnyriin?

越南语

trốn đâu đó trong một cái lều sao?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- et voi piiloutua.

越南语

không, đừng mà, xin em! anh không thể trốn tránh.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- et voi piiloutua!

越南语

anh không thể! jean, đừng!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

anna minun piiloutua

越南语

♫ Để cho tôi một nơi trú ẩn ♫

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ei tarvitse piiloutua.

越南语

không cần phải trốn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

aiot paeta. piiloutua.

越南语

Ôngđangnghĩtới việcchạy trốn hả?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- etsi paikka piiloutua.

越南语

- tìm chỗ trốn đi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- yrittääkö hän piiloutua?

越南语

tớ nghĩ là hắn đang tìm chỗ trốn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

emme voi piiloutua loputtomiin.

越南语

chúng ta ko thể mãi lẩn trốn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

et voi piiloutua, peter.

越南语

không có chỗ trốn đâu peter.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- sinne on hyvä piiloutua.

越南语

Đúng, bọn chúng có thể lẩn trốn ở nơi nào khác chứ?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- minne voimme piiloutua?

越南语

- biết trốn ở đâu trong này? - tôi không biết. shasta:

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

en voi paeta tai piiloutua.

越南语

anh không thể chạy, anh không thể trốn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ei paikkaa, minne piiloutua.

越南语

hết cả chỗ trốn luôn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- en aio paeta ja piiloutua.

越南语

tôi sẽ không bỏ chạy và trốn, hiểu không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- en tiedä, minne piiloutua.

越南语

em không biết phải trốn ở đâu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

mikään ei voi piiloutua tsvanovilta.

越南语

không thứ gì lọt khỏi tầm nhìn chvanov.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

elmeri, sinun täytyy piiloutua.

越南语

elliot, anh phải trốn đi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

-emme ole ehtineet vielä piiloutua.

越南语

các người không cho người ta thời gian để trốn nữa.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,728,893,333 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認