来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
löysin puhelinnumeron.
tôi có số điện thoại di động.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
haluatko puhelinnumeron?
tốt, anh muốn lấy số điện thoại không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- haluatteko puhelinnumeron?
- Ông cần số điện thoại không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
he jättivät puhelinnumeron.
hắn để số điện thoại...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
saanko sun puhelinnumeron?
cho tớ số điên thoại nhé?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
annan puhelinnumeron sinne.
Đây, để mình cho bạn số điện thoại.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
saisinko mainitsemanne puhelinnumeron?
các bạn đưa tôi số điện thoại đi
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
joe antoi asianajajansa puhelinnumeron.
joe đã cho em số của luật sư ông ấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sain vain puhelinnumeron, haluatteko sen?
thứ duy nhất tôi có là số điện thoại của chúng. anh có muốn không ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
haluan ensin sethin puhelinnumeron.
cho tới khi ông cho tôi số phone của seth.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tarvitsetko jonkun puhelinnumeron juuri nyt?
- Ừ. bây giờ, ngay tại lúc này, anh cần một số điện thoại?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
haluan osoitteen ja puhelinnumeron paikoista joissa asut.
bố muốn có số điên thoại và địa chỉ chỗ con ở.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
annan teille piirikunnan mielen- terveyspalvelun puhelinnumeron.
tôi có thể giới thiệu một người ở ban trẻ em và gia đình.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mistä lourdes olisi yhtäkkiä saanut soitonopettajasi puhelinnumeron?
vậy đó ariel... mấy hãng viễn thông trên đời này toàn bộ quảng cáo của bọn họ... lại là một điều hi hữu khi ả đó dùng chung số điện thoại với thầy dạy ghi ta của anh sao?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- haluatko puhelinnumeronikin?
oh, anh có cần luôn số điện thoại của tôi không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: