您搜索了: puhelinnumeroni (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

puhelinnumeroni

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

saat puhelinnumeroni.

越南语

tôi cho anh số điện thoại riêng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

jätän puhelinnumeroni.

越南语

tôi để lại số điện thoại

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

puhelinnumeroni on 555--

越南语

số điện thoại của tôi là 555--

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

puhelinnumeroni on takana.

越南语

gọi tôi theo số này

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- sinulla on puhelinnumeroni.

越南语

anh có số di động của tôi rồi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

annan sinulle puhelinnumeroni.

越南语

tôi sẽ cho anh số điện thoại của tôi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

puhelinnumeroni on 555 ja vastaus.

越南语

số điện thoại của tôi là 555, đằng sau là số trùng với câu trả lời.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

tiesit puhelinnumeroni ja vaimoni nimen!

越南语

mày biết số di động của tao, biết tên vợ tao!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kotona kirjoitan tähän nimeni ja puhelinnumeroni.

越南语

okay, tý nữa về nhà, em sẽ ghi tên em và số điện thoại vào trong quyển sách này.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

keneltä saittekaan puhelinnumeroni, hänellä oli sama ongelma.

越南语

cho dù ai cho ông số của tôi thì người đó cũng đã từng hợp tác với tôi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- haluatko puhelinnumeronikin?

越南语

oh, anh có cần luôn số điện thoại của tôi không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,472,169 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認