您搜索了: pyhittämisen, pyhittämisen (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

pyhittämisen, pyhittämisen

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

ja jotka isän jumalan edeltätietämisen mukaan ovat hengen pyhittämisen kautta valitut jeesuksen kristuksen kuuliaisuuteen ja hänen verellänsä vihmottaviksi. lisääntyköön teille armo ja rauha.

越南语

theo sự biết trước của Ðức chúa trời, là Ðức chúa cha, và được nên thánh bởi Ðức thánh linh, đặng vâng phục Ðức chúa jêsus christ và có phần trong sự rải huyết ngài: nguyền xin ân điển và bình an thêm lên cho anh em!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

he alkoivat pyhittämisen ensimmäisen kuun ensimmäisenä päivänä, ja kuukauden kahdeksantena päivänä he olivat ehtineet herran eteiseen, ja he pyhittivät herran temppeliä kahdeksan päivää; ensimmäisen kuun kuudentenatoista päivänä he lopettivat työnsä.

越南语

ngày mồng một tháng giêng, chúng khởi việc dọn đền cho sạch; qua ngày mồng tám tháng ấy, chúng đến nơi hiên cửa của Ðức giê-hô-va; trong tám ngày họ dọn đền của Ðức giê-hô-va cho sạch; và qua ngày mười sáu tháng giêng công việc làm xong.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- paljonko verta maan pyhittäminen vaatii?

越南语

anh muốn đổ bao nhiêu máu nữa để cho nó thiêng liêng hơn?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。

获取更好的翻译,从
7,775,999,011 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認