来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kykenisitkö galactuksen pysäyttämiseen?
anh có thể ngăn được galactus không nếu anh cần phải làm việc đó?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- ajoneuvon pysäyttämiseen ja muuhun.
anh biết đấy, bắt dừng xe hay đại loại thế.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- isäsi tietää keinon niiden pysäyttämiseen.
cha cô biết những điểm yếu của chúng Ông ấy biết cách làm cho chúng dừng lại
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
se on tehokasta verenvuodon pysäyttämiseen ulkoisesti käytettynä.
nó rất có tác dụng trong việc cầm máu... khi bôi ngay tại chỗ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tilaisuus peterin pysäyttämiseen ja kaiken hänen aiheuttaman tuskan lopettamiseen...
và mất đi cơ hội ngăn chặn peter và tất cả những đau thương, bất hạnh anh ta gây ra?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- 44 lahtaa meidät. mene pysäyttämään hänet.
số 44 đang chôn sống cả đội chúng ta đó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: