您搜索了: räjähtävää (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

räjähtävää

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

räjähtävää hammaslankaa.

越南语

dây nổ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- toivottavasti räjähtävää.

越南语

hy vọng có thứ dễ nổ trong đó!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- ja kymmenen räjähtävää.

越南语

- thêm 10 viên nổ nữa.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

en ole räjähtävää tyyppiä.

越南语

nhìn này, tôi không phải là một anh chàng hâm?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

räjähtävää! susilauma, marssia!

越南语

bước!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

bane on tehtaillut räjähtävää betonia.

越南语

bane đã trộn bê tông với thuốc nổ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

isäni on räjähtävää tyyppiä, minä en.

越南语

bố tôi mới là anh chàng hâm.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- jokerin kanssa se ei ole niin yksinkertaista. laivalla olevat ihmiset yksinkertaisesti räjähtävät, jos emme toimi.

越南语

- Đơn giản là chúng ta đang mất từng giây, khi mọi người ở tàu nhấn nút phát nổ lẫn nhau.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,773,386,076 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認