您搜索了: räjäytin (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

räjäytin

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

anna räjäytin.

越南语

Đưa kíp nổ cho con.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- räjäytin hänet.

越南语

- bắn tốt lắm. - bắn nát sọ hắn rồi. - tắm máu đây.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

räjäytin vaot ruudilla.

越南语

tôi vỡ đất bằng thuốc súng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

onko räjäytin näkyvissä?

越南语

tôi sẽ xuống ngay với ông. Ông thấy cái ngòi nổ không, sếp?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

räjäytin pommin satamassa.

越南语

Ở bến tàu, đó là tôi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- mahdollisesti räjäytin heidän baarinsa.

越南语

- có lẽ là làm nổ quán bar của chúng. - oh!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- miksi luulet, että räjäytin asuntosi?

越南语

- sao cậu nghĩ là tớ cho thổi tung cái căn hộ của cậu chứ?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- aioit räjäyttää new yorkin.

越南语

anh đã muốn cho nổ tung new york.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,519,339 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認