来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
anna räjäytin.
Đưa kíp nổ cho con.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- räjäytin hänet.
- bắn tốt lắm. - bắn nát sọ hắn rồi. - tắm máu đây.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
räjäytin vaot ruudilla.
tôi vỡ đất bằng thuốc súng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
onko räjäytin näkyvissä?
tôi sẽ xuống ngay với ông. Ông thấy cái ngòi nổ không, sếp?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
räjäytin pommin satamassa.
Ở bến tàu, đó là tôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- mahdollisesti räjäytin heidän baarinsa.
- có lẽ là làm nổ quán bar của chúng. - oh!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- miksi luulet, että räjäytin asuntosi?
- sao cậu nghĩ là tớ cho thổi tung cái căn hộ của cậu chứ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- aioit räjäyttää new yorkin.
anh đã muốn cho nổ tung new york.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: