您搜索了: rakennustyömaan (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

rakennustyömaan

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

sitten kävelin rakennustyömaan ohi.

越南语

rồi một ngày, tớ đi bộ ngang qua một chỗ xây nhà.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

golden gaten rakentaminen alkaa 16. kesäkuuta 1929 kun adaline bowman ja hänen äitinsä pysähtyivät ihastelemaan golden gaten rakennustyömaan edistymistä nuori insinööri osoitti epätavallista ritarillisuutta.

越南语

vào ngày 16-6-1929, adaline bowman và mẹ mình, ghé qua để chiêm ngưỡng một công trình biểu tượng... sẽ được hoàn thành trong ba năm tới... chính là cầu cổng vàng. một kỹ sư trẻ tuổi, đã thể hiện một cử chỉ lịch thiệp hiếm thấy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- isäni - työskenteli padon rakennustyömaalla - he löysivät tällaisia fossiileja, kun kaivoivat maata ensimmäistä kertaa.

越南语

tôi đã thấy những con cá giống như hóa thạch này, những hóa thạch được tìm thấy từ rất lâu. chúng đã đến đây rất lâu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,773,110,402 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認