来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
rekisterikilpi löytyi.
ta có được biển số xe.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
rekisterikilpi on jäässä.
và biển số đã bị đóng băng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sama rekisterikilpi kaikissa:
tất cả đều có cùng biển số: diss.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- ota rekisterikilpi muistiin.
Đúng rồi đấy. nhìn biển số xe, gọi cho cảnh sát.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
löytyi osittainen rekisterikilpi.
là thea đấy. tôi tìm thấy thứ này. biển số xe cách clb 3 dãy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tämä ei ole jerseyn rekisterikilpi.
hay là 3:00 giờ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
rekisterikilpi 74. onko hän täällä?
anh ta có đây không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
rekisterikilpi on erilainen. 3-ayf.
biển đăng kí khác nhau. 3 - ayf.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- alueen jokainen rekisterikilpi tarkistetaan.
- kiểm tra giấy phép chưa? - xong rồi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hylätty rekisterikilpi, maalia ja tinneriä.
tìm thấy các thẻ tên bỏ đi, sơn ô tô, chất pha loãng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- liz yritä leseet. - se nyt oli vain rekisterikilpi.
- chỉ là một tấm kim loại.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- käskin katsoa rekisterikilpeä.
tôi đã bảo cậu kiểm tra biển số mà!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: