您搜索了: romanttinen (芬兰语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

romanttinen.

越南语

em muốn anh.. oh. uh...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- romanttinen...

越南语

lãng mạn quá!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- romanttinen?

越南语

- tình cảm? -vâng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

niin romanttinen.

越南语

nó thật là lãng mạn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

romanttinen tragedia.

越南语

một bi kịch lãng mạn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

romanttinen lomako?

越南语

ah, một chuyến đi lãng mạn hả?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- oletpa romanttinen.

越南语

anh lãng mạng quá nhỉ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- romanttinen päivällinen?

越南语

- bữa tối lãng mạn à?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kaupunki on romanttinen.

越南语

- cô ta có lãng mạn không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- miten romanttinen nimi!

越南语

thật là một cái tên lãng mạn!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- niin romanttinen! - varovasti...

越南语

thật lãng mạn!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

romanttinen kirjailija, hemmetti.

越南语

tiểu thuyết gia lãng mạn cái con khỉ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

romanttinen, platoninen, veljellinen...

越南语

tình yêu lãng mạn, tình yêu thuần khiết, tình yêu gia đình.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

jännittävä, ihmeellinen, romanttinen!

越南语

hào hứng, tuyệt vời, lãng mạn!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

vapaa ja romanttinen musiikkisoitin

越南语

một trình chơi nhạc miễn phí và lãng mạn

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hänellä on romanttinen tuijotus.

越南语

anh ấy có cái nhìn lãng mạn như tiểu thuyết

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

olet liian romanttinen, compadre.

越南语

anh quá mơ mộng, đồng chí.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

yksi sana tälle matkalle: romanttinen!

越南语

dùng 1 từ miêu tả cuộc hành trình này: "lãng mạn",

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

芬兰语

"rakkaus... erityisen romanttinen rakkaus."

越南语

- tình yêu! nhất là tình yêu lãng mạn! - tình yêu!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

芬兰语

romanttinen viikonloppu poconosissa saattaisi muuttaa kaiken.

越南语

một kỳ nghỉ cuối tuần lãng mạn ở poconos sẽ thay đổi tất cả.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,748,746,633 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認