来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ruotsalainen.
câm miệng, thằng thụy Điễn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ruotsalainen!
swede!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ruotsalainen (sv)
thụy Điển (sv)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
oletteko ruotsalainen?
bà là người thụy Điển, phải không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ai, se ruotsalainen!
tên swede đó!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ruotsalainen tai sveitsiläinen.
đi quanh vài góc phố, chỗ thụy Điển, thụy sĩ... ta cũng không biết nữa.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
lars, ruotsalainen kysyy.
lars! có người thụy Điển tìm.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hänen äitinsä on ruotsalainen.
phải. Đó là do mẹ cổ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
täällä on ruotsalainen lahna, vastatkaa.
có ai không? Đây là swedish fish.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
en ole nukkunut yhtään sen jälkeen kun saatiin ruotsalainen kiinni.
tôi đã không ngủ được một đêm nào kể từ khi bắt tên swede này.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ruotsalainen tapa kävellä suihkusta - huoneeseen ei välttämättä ollut säädyllinen. sillä hetkellä jotain todella perinpohjaista tapahtui minulle.
là một người thụy Điển, việc đi thẳng từ phòng tắm về phòng mình, hoàn toàn không có gì phải suy nghĩ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: