来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nämä pikku kullanmurut eivät piittaa sähköhäiriöistä.
tôi không muốn bị nói là vô ơn. tin tốt về những thứ cổ là những chú nhóc này miễn nhiễm với emp và nhiễu điện.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
lennonjohto, meillä on sähköhäiriötä.
không lưu, hiện máy bay có sư cố về điện rồi. radio không hoạt động.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: