来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
minä tunnen salaisuutenne.
oh, cha có biết không có bí mật nào tôi không biết.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- salaisuutenne on turvassa.
nhưng mà đừng lo, tôi sẽ giữ bí mật cho cô.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
pitäkää salaisuutenne itsellänne.
Đi mà giữ lấy bí mật của các người.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mikä on salaisuutenne? salaisuus?
có bí quyết gì không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
vakuutan, että säilyttäisin salaisuutenne.
tôi cam đoán với anh rằng bí mật của anh sẽ không bị tiết lộ đâu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- laukussako on kaikki salaisuutenne? - niin.
Đó là nơi cất giữ những bí mật của anh ư?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
haluan teidän salaisuutenne, herra borden.
tôi muốn bí mật của anh, anh borden.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sitten ihmiset, joille luotatte intiimimmät salaisuutenne.
và sau đó là những người mà các bạn có thể chia sẻ những bí mật thầm kín nhất.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
salaisuutenne ovat turvassa niin kauan kuin edustan teitä.
tôi xin thề giữ bí mật của các anh, vì nếu không sẽ bị tước giấy phép hành nghề. bỏ cái mặt nạ ra đi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
avatkaa portit, jotta näen salaisuutenne ja riistän rikkautenne.
mở toang cổng ra đi, ta sẽ tìm ra bí mật và trục lợi hết các kho báu của ngươi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
osaan tutkia mielenne ja etsiä salaisuutenne. tunnen keinot.
tôi biết cách lùng sục trí não ngài và tìm ra những bí mật của ngài.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
te ja hallituksenne olette piilottaneet kaikki salaisuutenne tähän varastoon.
nhà kho này... là nơi anh và chính phủ của anh... đã giấu tất cả những bí mật, phải không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- hänen salaisuutensa.
- bí mật về sở thích...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: