您搜索了: salaisuutensa (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

salaisuutensa

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

- hänen salaisuutensa.

越南语

- bí mật về sở thích...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

jakoivatko he salaisuutensa?

越南语

bọn chúng có chia sẻ hạt dẻ với ngươi không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hänellä oli omat salaisuutensa.

越南语

cô ấy có bí mật của mình, thea à. và...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

mikä hänen salaisuutensa on?

越南语

bí mât của cô ta là gì? nó ta biết.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- jokaisella on omat salaisuutensa.

越南语

này cindy, tất cả chúng ta đều có những bí mật bé nhỏ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

-aivan. kaikilla on salaisuutensa.

越南语

phải.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kaikki hänen likaiset salaisuutensa.

越南语

tất cả mọi bí mật mà anh ta đang có .

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- sophie tiesi hänen salaisuutensa.

越南语

- cô ấy biết bí mật của ông ta.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

olen löytänyt kaikki heidän salaisuutensa.

越南语

ta đã khám phá mọi bí mật của họ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

minun täytyy selvittää hänen salaisuutensa.

越南语

- anh cần biết làm sao anh ta làm được

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kaikilla on salaisuutensa, voit luottaa minuun.

越南语

ai cũng có bí mật. tớ không nói với người khác đâu. cậu có thể tin tớ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kaikki tytöt ansaitsevat salaisuutensa, eikö vain?

越南语

không ai trong họ hiểu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hän opetti salaisuutensa kolmelle luotetulle oppipojalleen, -

越南语

Ông đã truyền dạy bí thuật của mình cho 3 môn đồ thân tín nhất.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

isäni kertoi minulle kaikki salaisuutensa. kaikki.

越南语

cha ta đã nói cho ta biết mọi bí mật

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

oli hänen salaisuutensa mikä tahansa, en haluaisi sinun satuttavan itseäsi.

越南语

con định giấu bí mật gì với mẹ thế? từ cách con nhìn cô ấy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

no, heillä on salaisuutensa, tietoja salaisista operaatioista viiden hallinnon ajalta.

越南语

À, họ có những bí mật, chi tiết hoạt động của những nhiệm vụ được che đậy. chống lại 5 chính phủ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

tiedän, missä kuolemattomat asuvat, ja miten saamme heidän salaisuutensa selville.

越南语

tôi biết những người bất tử sống ở đâu và bằng cách nào họ đó được bí mật đó.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

siirretään stannis syrjään, ja jos joffrey aiheuttaa ongelmia kuninkaana, paljastamme hänen salaisuutensa

越南语

chúng ta có thừa thời gian để khử stannis.. và nếu joffrey có vẻ như gây rắc rối trên cương vị của nhà vua, ta chỉ đơn giản là làm lộ bí mật của hắn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

jos falcone auttaa loebia pitämään salaisuutensa ja minä autan paljastamaan ne, silloin pettäisin suojelijani.

越南语

nếu don falcone đang hợp tác với Ủy viên loeb để giấu kín những bí mật đó và tôi giúp anh tìm ra chúng, vậy là tôi sẽ phản bội ông chủ mình.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- laukussako on kaikki salaisuutenne? - niin.

越南语

Đó là nơi cất giữ những bí mật của anh ư?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,800,371,181 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認