来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
salaperäistä.
thật bí ẩn đấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kuinka salaperäistä.
có gì bí ẩn sao.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
se on niin salaperäistä.
thực sự quái lạ
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- teet tästä salaperäistä.
anh đang tạo ra bí ẩn đấy
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
esität salaperäistä tyyppiä, vai mitä?
tớ cá là cậu toàn chơi với những gã quái dị, đúng không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ajattelen jotain tummaa ja salaperäistä.
nếu hỏi đường đi...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
eilisestä lähtien, kivet ovat pitäneet salaperäistä hälyä.
~ từ tối qua, những hòn đá đã có những rung động kỳ bí...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hän ei etsi nyt aseita, vaan hiekkaa salaperäistä esinettä varten.
và giờ đây, cái hắn đang tìm kiếm không phải vũ khí, mà là cát. loại cát dùng làm nhiên liệu cho 1 thiết bị thần bí.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
en sulhastani vaan salaperäistä tyyppiä - jonka tapasin aikoja sitten.
không phải về chồng chưa cưới, mà về người đàn ông bí ẩn đó... người mà tớ đã gặp cách đây hàng nghìn, hàng vạn giờ trước.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
uskon silti, että elämässä - on salaperäistä logiikkaa - tai runoutta.
tôi tin rằng cuộc sống có một tính chất luận lý hay thi vị bí ẩn nào đó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
pitkään pohdiskelin kuninkaani salaperäistä puhetta voitosta, mutta aika on osoittanut hänet viisaaksi.
tôi đã suy nghĩ rất lâu về từ chiến thắng bí ẩn mà đức vua đã nói. và thời gian đã chứng minh sự sáng suốt của người.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
suoraan sanottuna se, että tunnet edes tarvetta kysyä, olisi raivostuttavaa, jos se ei olisi noin salaperäistä.
và một các thẳng thắn, anh có thấy việc cố tình hỏi... xúc phạm người khác vì nó rất khó giải thích.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tiedän miltä se kuulostaa, mutta siinä on jotain erilaista, - jotain salaperäistä ja se nappaa lapsia halloweenina.
tôibiếtlàmthế nào tôi âmthanh, nhưngcó một cái gì đó khác nhau, một cái gì đó bí ẩn trên mạng, và nó lấy trẻ em vào đêm halloween.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
etelän kuningaskuntien ritarit vahtivat muuria, koska pelkäävät salaperäistä pohjoista, jossa jotkin klaanit, joita viisaat druidit johtavat, työstävät maataan rauhassa.
những kỵ sĩ của nhựng vương quốc phía nam canh gác thành luỹ của họ, họ luôn lo lắng về miền bắc bí ẩn, nơi mà những đảng phái được dẫn đầu bởi những tu sĩ uyên thâm,
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- he ovat jonkun salaperäisen - heisenberginä tunnetun ison tekijän perässä.
bọn họ muốn tóm gã này như hổ săn mồi ấy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: