您搜索了: sammuta (芬兰语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

sammuta.

越南语

tắt đi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

sammuta!

越南语

tắt năng lượng!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

sammuta kone

越南语

tắt máy tính

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:

芬兰语

sammuta valo.

越南语

tắt đèn đi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 3
质量:

芬兰语

sammuta auto!

越南语

- dừng chiếc xe đó lại. giơ tay lên!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- sammuta auto.

越南语

- tắt máy xe đi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- sammuta se!

越南语

- tắt ngay đi, tôi đã nói rồi!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

sammuta generaattorit.

越南语

cắt nguồn máy phát chính.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

sammuta kakkonen!

越南语

máy hai tiêu rồi!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- sammuta radio.

越南语

- tắt radio đi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- sammuta kamera!

越南语

tắt máy ngay.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

sammuta hänen kykynsä.

越南语

dùng năng lực của anh đi. vô hiệu hắn, tôi sẽ bắn!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

sammuta moottori, hansen.

越南语

chúng ta gặp một chút rắc rối.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- sammutan valot, rin.

越南语

- tôi tắt đèn nhé, rin.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,774,812,061 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認