来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- pane serkkuasi.
Đi đệch em họ đi!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tervehdi link-serkkuasi.
chào anh họ link đi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hän luuli serkkuasi sinuksi.
hector đã nghĩ đó là ngươi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kohtele serkkuasi kuin kanaa!
con không được coi nó là một con gà mái!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
suutele serkkuasi, hélène. hän on syntynyt uudestaan.
hãy hôn người anh họ, helene, nó mới vừa được tái sinh.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
en olisi ottanut serkkuasi mukaan, jos olisin tiennyt loukkaavani.
bố sẽ ko kéo anh họ con vào chuyện này nếu bố biết con thấy tệ như vậy.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sanoit kertoneesi kaikista naisseikkailuistasi, - mutta et maininnut serkkuasi, prostituoitua saati rajia!
anh nói dối em. anh nói là anh đã kể hết những cô gái mà anh đã ngủ cùng nhưng anh chưa từng đề cập tới em họ anh, gái điếm hay raj!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: