您搜索了: seurakunnalta (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

seurakunnalta

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

ja hän ottakoon israelilaisten seurakunnalta kaksi kaurista syntiuhriksi ja yhden oinaan polttouhriksi.

越南语

do nơi hội chúng y-sơ-ra-ên, người sẽ bắt hai con dê đực dùng làm của lễ chuộc tội và một con chiên đực dùng làm của lễ thiêu.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

jolla on korva, se kuulkoon, mitä henki seurakunnille sanoo.`

越南语

ai có tai, hãy nghe lời Ðức thánh linh phán cùng các hội thánh!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 3
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,816,311 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認