您搜索了: sisäpiiriin (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

sisäpiiriin

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

- tarvitsemme jonkun sisäpiiriin.

越南语

bọn tôi cần tay trong. xong.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

se oli ainoa tie sisäpiiriin.

越南语

anh ta nói gì thế?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- hän yrittänee michael x:n sisäpiiriin.

越南语

tôi tin rằng tất cả đều trong quỹ đạo của tôi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

schmidt kuuluu sisäpiiriin, ja hän on kunnianhimoinen.

越南语

giờ schmidt nằm trong đội ngũ những kẻ thân cận nhất... hắn là kẻ cực kỳ tham vọng

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

olisimme päässeet hitlerin sisäpiiriin, mutta kieltäydyimme.

越南语

chúng tôi có thể trở thành tay chân thân cận của hitler. nhưng chúng tôi đã từ chối, Đại tá.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ei, yrität saada itsesi minun ja davidin sisäpiiriin, - koska et luota minuun.

越南语

không cô đang chen vào, giữa tôi và david,vì cô không tin tôi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

"epäkunnossa." sisäpiirin vitsi.

越南语

"không hoạt động." một trò đùa riêng tư.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,792,497,979 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認