来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
he ovat soluttautuneet vartijoihin.
hắn đã làm tha hóa những người bảo vệ, đầu độc chúng em.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
he olivat soluttautuneet leiriin ennen kuin ehdimme hälyttää.
cả doanh trại đã bị đột nhập hoàn toàn trước khi chuông báo động kêu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
olemme aina soluttautuneet ja etsineet tyypit. kyse ei ole vain tappotehtävästä.
và đây là một nhiệm vụ giấu mặt, cô đã không nói cho tôi biết.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
he olivat soluttautuneet tsetnikkien leiriin joten katkaisitte yhteyden siellä olevaan agenttiimme.
các đồng chí của chúng tôi đã được cài vào trại của tổ chức chetniks cho nên bây giờ mọi liên lạc của chúng tôi với các điệp viên ở đó đều bị đứt, nhờ các ông.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
maailmassa ei ollut voimakasta järjestöä, johon he eivät olisi soluttautuneet. mukaan lukien vatikaani, piileskelemällä aivan näköpiirissä.
không có một tổ chức hùng mạnh nào trên thế giới mà không bị thâm nhập cả... ngay cả vatican cho dù đã hạn chế.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: