您搜索了: soluttautuneet (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

soluttautuneet

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

he ovat soluttautuneet vartijoihin.

越南语

hắn đã làm tha hóa những người bảo vệ, đầu độc chúng em.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

he olivat soluttautuneet leiriin ennen kuin ehdimme hälyttää.

越南语

cả doanh trại đã bị đột nhập hoàn toàn trước khi chuông báo động kêu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

olemme aina soluttautuneet ja etsineet tyypit. kyse ei ole vain tappotehtävästä.

越南语

và đây là một nhiệm vụ giấu mặt, cô đã không nói cho tôi biết.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

he olivat soluttautuneet tsetnikkien leiriin joten katkaisitte yhteyden siellä olevaan agenttiimme.

越南语

các đồng chí của chúng tôi đã được cài vào trại của tổ chức chetniks cho nên bây giờ mọi liên lạc của chúng tôi với các điệp viên ở đó đều bị đứt, nhờ các ông.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

maailmassa ei ollut voimakasta järjestöä, johon he eivät olisi soluttautuneet. mukaan lukien vatikaani, piileskelemällä aivan näköpiirissä.

越南语

không có một tổ chức hùng mạnh nào trên thế giới mà không bị thâm nhập cả... ngay cả vatican cho dù đã hạn chế.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,745,720,882 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認