来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
-spitaaliset ovat jonossa!
những người cùi đang sắp hàng.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ehkä se voisi parantaa spitaaliset. se voisi jopa poistaa kirouksesi.
có thể nó sẽ chữa lành những người bệnh cùi đó, kể cả lời nguyền của cậu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
-almuja entiselle spitaaliselle!
- xin bố thí cho người cùi. - xin bố thí cho người hết cùi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: