来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
en tiedä sukunimeä.
bob...tôi không biết ông ta mang họ gì.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
onko hänellä sukunimeä?
anh ta có tên họ chứ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- en aio vaihtaa sukunimeä.
em sẽ không đổi họ sau khi cưới đâu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
christina, sukunimeä en muista.
christina, tôi không nhớ họ cô ta.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- tiedätkö edes morsiameni sukunimeä?
Ý tớ là, liệu cậu có biết họ của hôn thê tớ không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- ette muista entisen tyttöystävän sukunimeä?
- không. gì vậy, ngay cả tên họ của cô bạn gái cũ mà anh cũng không biết sao? - thật khó hiểu đấy
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
en tiedä sukunimeä. ota selvää koko ryhmästä.
tôi không biết tên của hắn Điều tra cả bọn cấp dưới của hắn nữa
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
jos et muista sukunimeä, voin kysyä vaimolta tai lapsilta.
cậu không nhớ tên hắn nhỉ có lẽ tôi sẽ về hỏi vợ và con gái cậu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- anteeksi. sukunimeni on mowbray.
xin lỗi. tên tôi là mowbray, ma'am.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: