来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
teen mitä tahansa päästäkseni takaisin suosioonne.
tôi sẽ làm mọi thứ để có lại được sự đối xử của các anh
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
minä suljen teidän suosioonne sisaremme foiben, joka on kenkrean seurakunnan palvelija,
tôi gởi gắm phê-bê, người chị em chúng ta cho anh em, người làm nữ chấp sự của hội thánh xen-cơ-rê.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
kun pääset heidän suosioonsa, niin perheemme nousee entisestään.
chiếm cảm tình của bọn họ, và nhìn gia đình này ngày càng vươn cao.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: