来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
käärmenaamiot.
mặt nạ rắn.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
keihäät!
lao!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
käännöstyökaluname
công cụ dá»ch name
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
käännöspaketin tiedotcomment
thông tin comment
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
pitäkää hauskaa.
chúc vui vẻ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
pitäkää asemat!
giữ vị trí!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
eläköön kuningas kotys!
hoan nghênh lãnh chúa cotys! hoan nghênh lãnh chúa cotys!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
käännä 180 astetta
xoay 180º
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
jättäkää vaunut.
bỏ xe ngựa.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hydran päät, majesteetti.
Đầu của hydra, thưa bệ hạ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
& käänteinen järjestys
& ngược
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
& käänteinen pystysuuntaduplex orientation
thẳng đứng ngượcduplex orientation
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
käänteinen nimi@ item: inlistbox
tên ngÆ°á»i quản lÃ
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
säästäkää muut tiedustelijat.
hãy tha những do thám khác!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
käännetyn viestin pituuden tarkistus kbabelissacomment
plugin máy tÃnh cho kspread comment
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
tyhjeinä käännettyjen merkkijonojen tarkistaja kbabelissacomment
plugin máy tÃnh cho kspread comment
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
kotys myrkytti mieleni, käänsi sinua vastaan.
ngươi thấy đấy, cotys đã đầu độc trí não ta. khiến ta chống lại ngươi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
päästäkää irti hänestä!
thả nó ra! Đừng đụng vào nó!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tämäkään hirviö ei pärjännyt zeuksen pojalle.
nhưng ngay cả con quái vật này cũng không phải đối thủ với con trai của zeus.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ariuksen isäkään ei luottanut lääkkeisiin.
cha của arius cũng vậy, anh ấy không tin tưởng thuốc men.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: