您搜索了: täydellisyys (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

täydellisyys

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

täydellisyys vain on ulottumattomissa.

越南语

vấn đề của sự hoàn hảo đó là: nó là thứ không thể nhận thức được.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

täydellisyys ei ole pelkkää hallintaa.

越南语

hoàn hảo không chỉ là sự kiểm soát.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

se on pelkkää fysiikkaa, mutta sellainen täydellisyys on runollista.

越南语

nó đơn thuần là thể chất. nhưng có chất thơ trong sự hoàn mỹ đó.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kaikki, mitä odotin järjestelmältä, hallinta, järjestys, täydellisyys, menettivät merkityksensä.

越南语

tất cả mọi thứ bố mong tìm được trong hệ thống, điều khiển, trật tự, sự hoàn hảo, chẳng có thứ gì còn ý nghĩa cả.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

jos siis täydellisyys olisi saavutettu leeviläisen pappeuden kautta, sillä tähän on kansa laissa sidottu, miksi sitten oli tarpeen, että nousi toinen pappi melkisedekin järjestyksen mukaan eikä tullut nimitetyksi aaronin järjestyksen mukaan?

越南语

nếu có thể được sự trọn vẹn bởi chức tế lễ của người lê-vi (vì luật pháp ban cho dân đang khi còn dưới quyền chức tế lễ), thì cớ sao còn cần phải dấy lên một thầy tế lễ khác, lập theo ban mên-chi-xê-đéc, không theo ban a-rôn?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

芬兰语

ei enää täydellisyyttä.

越南语

không còn hoàn hảo nữa.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,745,525,653 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認