来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
täydellisyys vain on ulottumattomissa.
vấn đề của sự hoàn hảo đó là: nó là thứ không thể nhận thức được.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
täydellisyys ei ole pelkkää hallintaa.
hoàn hảo không chỉ là sự kiểm soát.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
se on pelkkää fysiikkaa, mutta sellainen täydellisyys on runollista.
nó đơn thuần là thể chất. nhưng có chất thơ trong sự hoàn mỹ đó.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kaikki, mitä odotin järjestelmältä, hallinta, järjestys, täydellisyys, menettivät merkityksensä.
tất cả mọi thứ bố mong tìm được trong hệ thống, điều khiển, trật tự, sự hoàn hảo, chẳng có thứ gì còn ý nghĩa cả.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
jos siis täydellisyys olisi saavutettu leeviläisen pappeuden kautta, sillä tähän on kansa laissa sidottu, miksi sitten oli tarpeen, että nousi toinen pappi melkisedekin järjestyksen mukaan eikä tullut nimitetyksi aaronin järjestyksen mukaan?
nếu có thể được sự trọn vẹn bởi chức tế lễ của người lê-vi (vì luật pháp ban cho dân đang khi còn dưới quyền chức tế lễ), thì cớ sao còn cần phải dấy lên một thầy tế lễ khác, lập theo ban mên-chi-xê-đéc, không theo ban a-rôn?
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ei enää täydellisyyttä.
không còn hoàn hảo nữa.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: