您搜索了: taistella (芬兰语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

-taistella

越南语

♪ nó đáng để phấn đấu

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

-taistella.

越南语

con muốn bố chiến đấu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- taistella?

越南语

-chiến đấu vì nó?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

taistella voi

越南语

nó xứng đáng để đấu tranh,

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

voin taistella.

越南语

- con có thể chiến đấu. - không!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- voin taistella.

越南语

em có thể chiến đấu mà.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- "taistella ja..."

越南语

♫ muốn chiến đấu và... ♫

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

芬兰语

emme voi taistella.

越南语

chúng ta không thể đánh lại đâu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

haluatko taistella?

越南语

Đánh nhau chứ?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- emme aio taistella.

越南语

chúng ta sẽ không đấu lại.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- voitte taistella!

越南语

kẻ nào trong số chúng ta có thể làm điều gì đó sao?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

aion taistella sinusta..

越南语

em sẽ chiến đấu vì chị.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

etkö halua taistella?

越南语

không muốn đánh à?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- voin taistella kanssasi.

越南语

tôi sẽ đấu với anh

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- minun piti taistella!

越南语

- Đáng lý con phải đấu với hắn!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

antakaa minun taistella

越南语

Để tôi đi chiến đấu với chúng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

antaa niiden taistella.

越南语

Để chúng giao đấu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

antakaa heidän taistella!

越南语

không! no! let them fight!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- arthurin pitäisi taistella.

越南语

arthur nên đấu.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- osaatko taistella, james?

越南语

james, ông biết đánh nhau không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,728,779,716 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認