您搜索了: tarkkailijaksi (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

tarkkailijaksi

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

mutta vain tarkkailijaksi.

越南语

Ừ,nhưng hoàn toàn như người quan sát thôi nhé.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

entä te, majuri? lähdittekö kenties mukaan tarkkailijaksi?

越南语

còn ông, thiếu tá, có lẽ ông tới đây với tư cách là một quan sát viên?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

tarkkailijaksi olisi voinut valikoitua joku saituri - tai joku huoltomies.

越南语

có khi anh sẽ phải tiếp một nhân viên kế toán. hay là người sửa điều hoà.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

"tästä maailmankaikkeuden tarkkailijasta"

越南语

"những người quan sát vũ trụ này."

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,747,446,636 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認