来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mutta vain tarkkailijaksi.
Ừ,nhưng hoàn toàn như người quan sát thôi nhé.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
entä te, majuri? lähdittekö kenties mukaan tarkkailijaksi?
còn ông, thiếu tá, có lẽ ông tới đây với tư cách là một quan sát viên?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tarkkailijaksi olisi voinut valikoitua joku saituri - tai joku huoltomies.
có khi anh sẽ phải tiếp một nhân viên kế toán. hay là người sửa điều hoà.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"tästä maailmankaikkeuden tarkkailijasta"
"những người quan sát vũ trụ này."
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式