您搜索了: tarkoituksemme (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

tarkoituksemme

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

tarkoituksemme on toimia yhdessä.

越南语

Đây chính là mục đích chung. nghe này, tôi đã có mục đích của mình rồi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

se on tarkoituksemme, tohtori brand.

越南语

chúng tôi đã có ý định như vậy, tiến sĩ brand.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

tarkoituksemme on pysyä elossa. minä ajan.

越南语

nếu kế hoạch chỉ là sống sót, thì tôi lái.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

tarkoituksemme on saada teidät taas jaloillenne.

越南语

chỉ quan tâm đến sự phục hồi tạo của các bạn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

tarkoituksemme on keskustella asunnosta osoitteessa 9809 margo.

越南语

tiền cháy thủng một lỗ trong tài khoản người đó rồi kia kìa. Ông bà có thể hỏi ông gardiner.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

tarkoituksemme oli tehdä graysoneista syyllisiä, ei isästäsi.

越南语

chúng tôi lên kế hoạch để nhà grayson nhận tội cho vụ rơi máy bay 197 chứ không phải bố cô.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

luulin, että tarkoituksemme oli tehdä se, mikä on oikein.

越南语

tôi nghĩ ta đều đã ký cam kết sẽ thực hiện lẽ phải mà,

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

mutta meidän alkuperämme ja tarkoituksemme ei kuulu niihin asioihin.

越南语

nhưng chúng ta là ai và tại sao chúng ta lại có mặt ở đây, không phải là ai khác trong số họ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

tarkoituksemme ei ollut sepittää tarinaa, vaan kertoa 3 000 vuotta vanha jumalallinen tarina sen ansaitsemalla tavalla.

越南语

con người là tài sản của chính quyền, hay họ là những linh hồn tự do dưới chân chúa? cuộc chiến này vẫn còn tiếp tục xuyên suốt thế giới ngày nay.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- jos teidän prioriteettinne oikeasti... - meidän tarkoituksemme on, että puku luovutetaan amerikan kansalle.

越南语

nếu ưu tiên hàng đầu của ông là..

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

odotamme hiljaa aikoja kun kaikki käy järkeen, - kun merkityksetön elämä saa merkityksen - ja tarkoituksemme astuu esiin.

越南语

chúng ta chờ đợi trong yên lặng lần này nhưng khi ý thức đã xuất hiện khi những sự sống vô tri tụ tập lại

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,602,616 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認