来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
teen tarvittavat järjestelyt.
mẹ sẽ sắp xếp mọi chuyện.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
saimme tarvittavat tiedot.
chúng tôi đã có thứ chúng tôi cần.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
saitko tarvittavat rahat?
thế bác có lấy được tiền không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
john hankkii tarvittavat tiedot.
tôi luôn luôn có thể tin tưởng john gửi cho tôi những thông tin quan trọng, dù anh ấy chẳng hiểu lấy một chữ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
minä teen kaikki tarvittavat järjestelyt.
tôi đã sắp xếp vài thứ.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- luomme johtajillemme tarvittavat olosuhteet...
ta sẽ tạo ra những điều kiện cần thiết để thủ lĩnh của ta có thể ..
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hän antaa teille tarvittavat luvat.
anh ấy sẽ cho anh bất kì quyền gì.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hankin hotellille kaikki tarvittavat luvat.
các cô cầu nguyện cho tôi nhé? chắc là thổi kèn là đủ nhỉ hả mấy con điếm.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
on kestänyt vuoden saadaksemme tarvittavat tiedot.
phải mất một năm chúng ta mới lấy được thông tin mà chúng ta cần .
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
luon valheelliset raportit liiketoimista - sekä tarvittavat veroilmoitukset.
thế này. tôi sẽ tạo một báo cáo giao dịch tiền tệ giả vượt giới hạn... cùng với giấy tờ thuế thu nhập cờ bạc.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
asettaa kaikki tarvittavat asetukset suurimman turvallisuuden saavuttamiseksiname
Đặt mọi tuỳ chọn cần thiết để có bảo mật tối đa name
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
olette antanut tälle laitokselle tarvittavat resurssit. perätarpeita.
ngài đã mang tới cho học viện này điều duy nhất nó cần...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
"laitteiston puutteesta "sekä tarvittavasta mainonnasta."
"sự thiếu hụt phần cứng đủ để website hoạt động, và cả thiếu hụt quảng bá để website trở nên thành công."
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式