来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tavataan.
chúng ta gặp nhau được chứ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tavataan!
chiến thôi!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- tavataan.
gặp tôi ở số 9, toà nhà constitution.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
-tavataan?
- gặp tôi?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tavataan pian.
trả lời sớm nhé.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- tavataan heti.
hắn ta muốn nói chuyện với ông qua điện thoại lúc 10:45.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tavataan alakerrassa
ngay. dig.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kannella tavataan.
hẹn gặp lại trên boong tàu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
missä tavataan?
-tôi sẽ gặp ông ở đâu?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- myöhemmin tavataan.
thế nhé, tụi tôi sẽ đuổi theo sau.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- käräjillä tavataan!
- tôi sẽ kiện.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tavataanko päivällisellä? - tavataan.
anh sẽ ăn tối cùng em chứ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- tavataanko huomenna?
ngày mai tôi tới gặp cô được không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: