您搜索了: tehnyt (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

tehnyt

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

en tehnyt

越南语

không phải anh viết.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

eikä tehnyt.

越南语

- không, anh ấy không nói thế đâu. - có đấy.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

et tehnyt!

越南语

không!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- eikä tehnyt.

越南语

không đâu

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- enkä tehnyt!

越南语

- không, tôi không làm.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

en tehnyt sitä.

越南语

tôi không có làm chuyện đó.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

en tehnyt sitä!

越南语

anh không làm việc đó

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- en tehnyt sitä.

越南语

- tôi không chọn.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- en tehnyt sitä!

越南语

- không, tôi không làm gì cả

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

en tehnyt mitään.

越南语

tôi chẳng làm gì cả

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

en tehnyt mitään!

越南语

nằm xuống đi nằm xuống đi

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- en tehnyt mitään.

越南语

- tôi có làm gì đâu?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- etkä tehnyt mitään!

越南语

- mà mày không làm gì! - burrows!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

paljon tehnyt sä oot

越南语

sau tất cả những gì mà cha đã làm.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

murhia tehnyt saatananpalvontakultti.

越南语

nó một giáo phái tôn thờ satan thường giết người theo nghi thức.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

eihän tehnyt kipeää?

越南语

không đau phải không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- muttet tehnyt niitä.

越南语

- nhưng anh đâu có lấy cắp chúng.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- mikset tehnyt jotain?

越南语

ông ạ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

enhän minä tehnyt mitään.

越南语

em không có làm gì hết.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

enkö tehnyt asian selväksi?

越南语

tôi tưởng tôi nói rõ lắm rồi chứ.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,782,261,475 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認