您搜索了: tehtäväni (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

tehtäväni

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

tehtävät (korganizer) name

越南语

korganizername

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

芬兰语

hän sai kuninkailta vaarallisimmat tehtävät.

越南语

vua cõi athens bắt đầu cử anh ấy đi làm những nhiệm vụ nguy hiểm nhất.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

joka tehtävän myötä joukkomme kasvoi.

越南语

và qua từng nhiệm vụ, số lượng chúng tôi tăng lên.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

elä kuin kuningas, ystäväni.

越南语

hãy sống như ông hoàng nhé, bạn tôi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

tämä yhdyskäytävä synkronoi taskutietokoneen tehtävälistan korganizeriin. name

越南语

Ô' ng dẫn này đồng bộ hoá pilot với korganizer datebook. name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

芬兰语

kaikella kunnioituksella, luulen ettei tehtävä sovi naiselle, - vaikka hän onkin amatsonisoturi.

越南语

với lòng tôn trọng, ta e rằng nhiệm vụ trước mắt không phù hợp với phụ nữ, cho dù cô ta là một chiến binh amazon.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

vartuttuaan mieheksi - jumalat määräsivät hänelle 12 urotyötä. 12 vaarallista tehtävää.

越南语

khi chàng đến tuổi trưởng thành, các vị thần ra lệnh cho chàng thực hiện mười hai kì công, mười hai nhiệm vụ nguy hiểm.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,774,900,476 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認