来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tehtävät (korganizer) name
korganizername
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
hän sai kuninkailta vaarallisimmat tehtävät.
vua cõi athens bắt đầu cử anh ấy đi làm những nhiệm vụ nguy hiểm nhất.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
joka tehtävän myötä joukkomme kasvoi.
và qua từng nhiệm vụ, số lượng chúng tôi tăng lên.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
elä kuin kuningas, ystäväni.
hãy sống như ông hoàng nhé, bạn tôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tämä yhdyskäytävä synkronoi taskutietokoneen tehtävälistan korganizeriin. name
Ã' ng dẫn nà y Äá»ng bá» hoá pilot vá»i korganizer datebook. name
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
kaikella kunnioituksella, luulen ettei tehtävä sovi naiselle, - vaikka hän onkin amatsonisoturi.
với lòng tôn trọng, ta e rằng nhiệm vụ trước mắt không phù hợp với phụ nữ, cho dù cô ta là một chiến binh amazon.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
vartuttuaan mieheksi - jumalat määräsivät hänelle 12 urotyötä. 12 vaarallista tehtävää.
khi chàng đến tuổi trưởng thành, các vị thần ra lệnh cho chàng thực hiện mười hai kì công, mười hai nhiệm vụ nguy hiểm.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: