来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
"teidänlaisianne"?
"người của anh"?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
teidänlaisianne tarvitaan.
chúng tôi cần những người như anh.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
mikä teidänlaisianne vaivaa?
có chuyện gì với người của anh ở đây vậy?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tarvitsemme teidänlaisianne miehiä.
chúng tôi cần những người như anh.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- teidänlaisianne idiootteja riittää.
- tôi gặp bọn khùng như anh hàng ngày
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
olen nähnyt teidänlaisianne aiemmin.
tôi đã từng gặp người như anh rồi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- teidänlaisianne rohkeita miehiä tarvitaan.
nước mĩ cần những người như các cậu dũng cảm và chân thành.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: