来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
veikkaan jälkimmäistä, mutta on vaikea tietää, - koska yksikään testikohteistani ei selvinnyt.
tôi thiên về ý thứ 2, nhưng khó mà biết được bởi không đối tượng thí nghiệm nào còn sống cả.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
slade voi muokata laitteesta mirakurulle sopivan. käytännössä testikohteita ei enää menehtyisi.
với một vài tinh chỉnh, slade có thể tái tạo lại mirakuru bỏ qua vài thứ mà chúng ta biết đó là tỷ lệ thành công, mọi người biết đấy, chết.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: