来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- tiedustelupalvelussa.
- thông minh lắm.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- yhdysvaltain tiedustelupalvelussa.
- cục tình báo trung ương
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
hän oli armeijan tiedustelupalvelussa.
anh ta từng là tình báo bộ binh.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- ohjaajasi brittiläisessä tiedustelupalvelussa.
atlee, cấp trên của cô trong cục tình báo nước anh.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
oli pääesikunnan vastavakoilussa, nyt ss: n tiedustelupalvelussa.
trước hắn thuộc tình báo abwehr, phản gián, và hắn vừa gia nhập đơn vị tình báo của s.s.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- armeijan tiedustelupalvelu.
- người nào? Đội quân thông minh
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: