您搜索了: tietokoneen (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

tietokoneen

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

haen tietokoneen.

越南语

- Để em lấy máy tính.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

tietokoneen nimi:

越南语

tên máy:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

芬兰语

tietokoneen taidot

越南语

(máy tính)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

芬兰语

käynnistän tietokoneen.

越南语

tôi sẽ khởi động máy tính.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

saitko tietokoneen?

越南语

họ cho cô máy tính à?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- tietokoneen avulla.

越南语

bằng máy vi tính.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

haluan vain tietokoneen.

越南语

tôi chỉ muốn chiếc máy tính thôi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

se korvaa koko tietokoneen.

越南语

con biết là mẹ không hiểu điều đó có nghĩa gì mà.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

oletko tietokoneen lähellä?

越南语

- cô có gần máy tính không? - cũng có.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

istua nyt tietokoneen ääressä...

越南语

ngồi trước máy vi tính...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- mikä? - scif. tietokoneen turvallisuusrakennus.

越南语

một hệ thống máy tính bảo mật không kết nối với bên ngoài

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

joko tietokoneen sensorit ovat vaurioituneet...

越南语

chúng ta cũng bị hỏng mất vài bộ cảm biến máy tính nữa...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

onko joku leikkinyt tietokoneen kanssa?

越南语

không biết có ai vọc phá máy cái máy tính này? sao?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- tietokoneen mukaan tekee tiukkaa.

越南语

máy tính báo anh đang vào quá gấp.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

olette vain kasvot tietokoneen näytöllä.

越南语

cô đang ở trước màn hình máy tính, nhớ không?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

näppäinyhdistelmä tietokoneen sulkemiseksi ilman vahvistuskysymystä

越南语

phím tắt để tắt máy, không cần xác nhận

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

芬兰语

taistelemme vain tietokoneen kanssa, emme sinun.

越南语

- Đại ca đánh người! - Đại ca, chơi game, đâu phải đánh người!

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

pankkitilejä, tietokoneen tiedostoja sähköpostia, kuuntelemaan puheluita...

越南语

họ có thể xâm nhập tài khoản ngân hàng của anh. tập tin trong máy tính, email, nghe lén điện thoại của anh.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

& uudelleenkäynnistä tietokone

越南语

& khởi động lại

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,747,806,182 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認