来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
haen tietokoneen.
- Để em lấy máy tính.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
tietokoneen nimi:
tên máy:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
tietokoneen taidot
(máy tính)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
käynnistän tietokoneen.
tôi sẽ khởi động máy tính.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
saitko tietokoneen?
họ cho cô máy tính à?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- tietokoneen avulla.
bằng máy vi tính.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
haluan vain tietokoneen.
tôi chỉ muốn chiếc máy tính thôi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
se korvaa koko tietokoneen.
con biết là mẹ không hiểu điều đó có nghĩa gì mà.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
oletko tietokoneen lähellä?
- cô có gần máy tính không? - cũng có.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
istua nyt tietokoneen ääressä...
ngồi trước máy vi tính...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- mikä? - scif. tietokoneen turvallisuusrakennus.
một hệ thống máy tính bảo mật không kết nối với bên ngoài
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
joko tietokoneen sensorit ovat vaurioituneet...
chúng ta cũng bị hỏng mất vài bộ cảm biến máy tính nữa...
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
onko joku leikkinyt tietokoneen kanssa?
không biết có ai vọc phá máy cái máy tính này? sao?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- tietokoneen mukaan tekee tiukkaa.
máy tính báo anh đang vào quá gấp.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
olette vain kasvot tietokoneen näytöllä.
cô đang ở trước màn hình máy tính, nhớ không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
näppäinyhdistelmä tietokoneen sulkemiseksi ilman vahvistuskysymystä
phÃm tắt Äá» tắt máy, không cần xác nháºn
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
taistelemme vain tietokoneen kanssa, emme sinun.
- Đại ca đánh người! - Đại ca, chơi game, đâu phải đánh người!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
pankkitilejä, tietokoneen tiedostoja sähköpostia, kuuntelemaan puheluita...
họ có thể xâm nhập tài khoản ngân hàng của anh. tập tin trong máy tính, email, nghe lén điện thoại của anh.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
& uudelleenkäynnistä tietokone
& khởi động lại
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式