来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
totuuden.
sự thật.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 5
质量:
totuuden?
sự thật.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- totuuden.
- có lẽ là sự thật.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
totuuden kita.
cái miệng sự thật.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
entä totuuden?
còn sự thật thì sao?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
haluan totuuden.
em cần sự thật.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
haluan totuuden!
tôi muốn biết sự thật
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- haluan totuuden.
- tôi chỉ muốn sự thật.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- haluatko totuuden?
con muốn sự thật hả ?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
totuus, haluan totuuden:
nói tao nghe, sự thật nhé:
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
haluatko totuus-totuuden?
anh muốn nghe sự thật không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- totuus?
sự thật?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 4
质量: