来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
en löydä mitään englantilaisesta tutkimusmatkailijasta perussa.
em chẳng tìm thấy gì về việc đi thám hiểm peru cả.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- tiedän, - mutta hän puhui totta tutkimusmatkailijasta.
em biết, nhưng mà đó là sự thật, nhà thám hiểm đó là thật.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kaikki suuret tutkimusmatkailijat ovat päässeet osaksi sitä.
mọi phát hiện vĩ đại của loài người đều được đưa đến đây.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: