来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- tarvitsemme täyden työntövoiman.
chúng tôi sẽ cần toàn lực để thoát ra.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
sitten työntövoiman suunta muuttuu.
chạm vào, chúng sẽ đẩy ngược hết tốc lực.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
alkuperäinen avaruussukkula tuotti lähes 3 500 000 kilon työntövoiman - pelkästään laukaisuvaiheessa.
phi thuyền không gian con thoi sinh ra 7,5 triệu bảng chỉ trong thời kỳ khởi đầu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
f-5:n työntövoiman ja painon suhde on pienempi kuin mig-28:n eikä se menetä energiaa pienillä nopeuksilla.
như đa số các bạn đã biết chiếc f-5 không có tỉ lệ giữa sức đẩy và trọng tải như chiếc mig-28, và nó không rỉ nhiên liệu dưới tốc độ 300 hải lý như là mig-28
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- kyllä, tutustuin siihen työntövoima-juttuun.
vâng...hình như tôi cũng có... nghe qua thì phải.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: