来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tämä on työpaikkani.
làm ơn đi ra, đây là việc làm của tôi. các người đang quậy tứ tung hết, hiểu không?
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
-vaarannan työpaikkani.
Được rồi, nhìn đi, tôi đang mạo hiểm công việc của tôi ở đây,
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
menetin myös työpaikkani.
tôi cũng mất cả việc.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
menetin työpaikkani, isä.
cha à, con mất việc rồi.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
menetin työpaikkani, ciaire.
anh vừa bị cho thôi việc. claire.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
olkaa kiltti. menettäisin työpaikkani.
ô, tôi sẽ mất việc.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- ai työpaikkaa? onpa henkilökohtaista.
tất nhiên rồi, đó là câu hỏi cá nhân.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: