来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- olen sairaalassa työskentelevä invalidi.
tôi là một thằng què làm việc ở bệnh viện.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
kyseessä on joku pankin ulkomaankauppaosastolla työskentelevä.
ai đó ở nhà băng, làm việc tại sàn giao dịch.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
et ole ensimmäinen vankilassa työskentelevä, joka lankesi vankiin. usko pois.
cô không phải nhân viên đầu tiên có tình cảm với tù nhân đâu.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ulos tullessani - kukkulan päällä työskentelevä nainen oli siellä itkemässä.
Điều tra là một công việc bẩn như thế sao? ah!
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
ei, mutta verovirastossa työskentelevä veljeni - voisi järjestää sellaisen jos epäilisi jotakin hämäräperäistä.
không. nhưng anh trai tôi... người tình cờ lại làm việc cho văn phòng định giá thuế wyoming... có thể thu xếp chuyện đó... nếu anh ấy nghĩ có gì đó bất lịch sự đã xảy ra ở đây.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:
- en tiennyt sinun työskentelevän täällä.
không, theo dõi gì chứ, không. tớ không biết cậu làm việc ở đây.
最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量: